Có 2 kết quả:
羊肠小道 yáng cháng xiǎo dào ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄠˇ ㄉㄠˋ • 羊腸小道 yáng cháng xiǎo dào ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄠˇ ㄉㄠˋ
yáng cháng xiǎo dào ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄠˇ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) road as twisty as sheep's intestine (idiom); narrow and winding road
(2) fig. complicated and tricky job
(2) fig. complicated and tricky job
Bình luận 0
yáng cháng xiǎo dào ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄠˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) road as twisty as sheep's intestine (idiom); narrow and winding road
(2) fig. complicated and tricky job
(2) fig. complicated and tricky job
Bình luận 0